天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/83 | 42120101XNL00060579 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/83 | 42120101XNL00060580 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面3列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/83 | 42120101XNL00143929 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
N49/83 | 42120101XNL00164830 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |