清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=44/1 | 42120101XNL00093233 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
K825.6=44/1 | 42120101XNL00185959 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=44/1 | 42120101XNL00093234 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=44/1 | 42120101XNL00161410 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |