开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q95-49/78 |
42120101XNL00060633 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q95-49/78 |
42120101XNL00060634 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
Q95-49/78 |
42120101XNL00149870 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |