少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q94-49/62 | 42120101XNL00060635 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q94-49/62 | 42120101XNL00060636 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q94-49/62 | 42120101XNL00149499 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |