少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K953.3/1 |
42120101XNL00060688 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
K953.3/1 |
42120101XNL00060687 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K953.3/1 |
42120101XNL00160988 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |