少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K951.2/1 | 42120101XNL00060691 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K951.2/1 | 42120101XNL00060692 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K951.2/1 | 42120101XNL00160918 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K951.2/1 | 42120101XNL00189346 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |