少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/48 | 42120101XNL00060712 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/48 | 42120101XNL00060711 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/48 | 42120101XNL00175685 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |