少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:5 | 42120101XNL00060715 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列2层 |
N33-49/9:5 | 42120101XNL00131617 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:5 | 42120101XNL00060716 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列2层 |
N33-49/9:5 | 42120101XNL00131618 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列2层 |
N33-49/9:5 | 42120101XNL00176119 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |