少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:3 | 42120101XNL00060763 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列2层 |
N33-49/9:3 | 42120101XNL00060764 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排A面1列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:3 | 42120101XNL00160982 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:3 | 42120101XNL00176074 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |