少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.41/1=2 | 42120101XNL00060770 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区11排A面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.41/1=2 | 42120101XNL00060769 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面4列2层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.41/1=2 | 42120101XNL00175986 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |