开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K820.6/10 |
42120101XNL00103620 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
K820.6/10 |
42120101XNL00103619 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.6/10 |
42120101XNL00200800 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.6/10 |
42120101XNL00200801 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |