少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K731.2-49/3 | 42120101XNL00060835 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K731.2-49/3 | 42120101XNL00060836 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面1列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K731.2-49/3 | 42120101XNL00149427 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |