少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820-49/3 | 42120101XNL00060846 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820-49/3 | 42120101XNL00060845 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面4列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820-49/3 | 42120101XNL00151609 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820-49/3 | 42120101XNL00149115 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |