少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/173 | 42120101XNL00060862 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/173 | 42120101XNL00060861 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面1列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/173 | 42120101XNL00152345 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/173 | 42120101XNL00148477 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |