淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/169 | 42120101XNL00060886 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/169 | 42120101XNL00060885 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/169 | 42120101XNL00162303 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |