少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.5/191 |
42120101XNL00060911 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
I287.5/191 |
42120101XNL00060912 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面1列3层 |
I287.5/191 |
42120101XNL00144393 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
I287.5/191 |
42120101XNL00183580 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.5/191 |
42120101XNL00147826 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.5/191 |
42120101XNL00189639 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |