少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/188:5 | 42120101XNL00060921 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列2层 |
I287.5/188:5 | 42120101XNL00060922 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列2层 |
I287.5/188:5 | 42120101XNL00149540 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/188:5 | 42120101XNL00152898 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/188:5 | 42120101XNL00164642 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |