清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/381 | 42120101XNL00060963 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/381 | 42120101XNL00060964 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/381 | 42120101XNL00144481 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列3层 |