少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/380 | 42120101XNL00060966 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/380 | 42120101XNL00060965 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/380 | 42120101XNL00144607 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列3层 |