少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/393 | 42120101XNL00060982 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/393 | 42120101XNL00060981 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/393 | 42120101XNL00144030 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/393 | 42120101XNL00165731 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列2层 |