开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I209/13 | 42120101XNL00088786 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区2排A面4列1层 |
I209/13 | 42120101XNL00088785 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区2排A面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I209/13 | 42120101XNL00153230 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I209/13 | 42120101XNL00143092 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |