少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/426 | 42120101XNL00061018 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列2层 |
B821-49/426 | 42120101XNL00061017 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |
B821-49/426 | 42120101XNL00154631 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/426 | 42120101XNL00157836 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/426 | 42120101XNL00144486 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |