天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/391 | 42120101XNL00061043 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/391 | 42120101XNL00061044 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/391 | 42120101XNL00152952 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排B面4列1层 |