少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.16/14 | 42120101XNL00061080 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
K835.16/14 | 42120101XNL00061079 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.16/14 | 42120101XNL00151423 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.16/14 | 42120101XNL00144321 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |