少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/25 | 42120101XNL00061098 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
K835.61/25 | 42120101XNL00061097 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/25 | 42120101XNL00144727 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/25 | 42120101XNL00162748 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |