少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228/81 | 42120101XNL00061124 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228/81 | 42120101XNL00061123 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228/81 | 42120101XNL00149029 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列2层 |