少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R289.2/7 | 42120101XNL00085436 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面3列3层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R289.2/7 | 42120101XNL00188120 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R289.2/7 | 42120101XNL00085437 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面3列2层 |