天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/14 | 42120101XNL00061262 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/14 | 42120101XNL00061261 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/14 | 42120101XNL00146080 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/14 | 42120101XNL00164573 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |