开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/368 | 42120101XNL00061284 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/368 | 42120101XNL00061283 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
I287.7/368 | 42120101XNL00189234 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
I287.7/368 | 42120101XNL00189279 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |