天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/185 | 42120101XNL00061318 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/185 | 42120101XNL00061317 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
I287.5/185 | 42120101XNL00189286 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列1层 |