开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/184 | 42120101XNL00061322 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/184 | 42120101XNL00131230 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面2列4层 |
I287.5/184 | 42120101XNL00061321 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面2列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/184 | 42120101XNL00131231 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列1层 |
I287.5/184 | 42120101XNL00176160 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列1层 |