少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.2/6 | 42120101XNL00061342 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列2层 |
K971.2/6 | 42120101XNL00061341 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.2/6 | 42120101XNL00160978 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.2/6 | 42120101XNL00176073 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |