清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/20 | 42120101XNL00061347 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/20 | 42120101XNL00061348 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/20 | 42120101XNL00164139 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |