少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/18 | 42120101XNL00061366 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列4层 |
I711.85/18 | 42120101XNL00061365 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/18 | 42120101XNL00164138 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |