少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S66-49/2 | 42120101XNL00061424 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
S66-49/2 | 42120101XNL00061423 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S66-49/2 | 42120101XNL00146503 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S66-49/2 | 42120101XNL00189025 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |