十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:2 | 42120101XNL00061438 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:2 | 42120101XNL00061437 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N33-49/9:2 | 42120101XNL00176072 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |