少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/75 | 42120101XNL00061452 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列1层 |
I712.44/75 | 42120101XNL00061451 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/75 | 42120101XNL00144799 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列1层 |