开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/9 | 42120101XNL00089030 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/9 | 42120101XNL00089029 | Sẵn có | 操作失败 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.42/9 | 42120101XNL00163521 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |