开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/5:1 | 42120101XNL00084676 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列5层 |
K248.09/5:1 | 42120101XNL00084675 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列5层 |
K248.09/5:1 | 42120101XNL00188424 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K248.09/5:1 | 42120101XNL00173457 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/5:1 | 42120101XNL00162606 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |