开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D630.3/29 | 42120101XNL00089080 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面4列4层 |
D630.3/29 | 42120101XNL00088802 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面4列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D630.3/29 | 42120101XNL00088801 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区5排A面2列3层 |
D630.3/29 | 42120101XNL00089079 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区5排A面2列3层 |