开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/11:7 | 42120101XNL00173557 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
K234.09/11:7 | 42120101XNL00084745 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/11:7 | 42120101XNL00084746 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列2层 |