淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/385 | 42120101XNL00061545 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/385 | 42120101XNL00061546 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/385 | 42120101XNL00143736 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列1层 |
I287.45/385 | 42120101XNL00162479 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列1层 |