少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/169 | 42120101XNL00061548 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
H194.1/169 | 42120101XNL00131424 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列4层 |
H194.1/169 | 42120101XNL00210316 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/169 | 42120101XNL00061547 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/169 | 42120101XNL00148629 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |