开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/132 | 42120101XNL00103264 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列5层 |
I313.45/132 | 42120101XNL00153106 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/132 | 42120101XNL00103263 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面5列3层 |