开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/154:3 |
42120101XNL00061586 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面1列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/154:3 |
42120101XNL00061585 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
J228.2/154:3 |
42120101XNL00143667 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |