少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/150:3 | 42120101XNL00061610 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
I287.5/150:3 | 42120101XNL00061609 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/150:3 | 42120101XNL00144354 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.5/150:3 | 42120101XNL00164711 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |