少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292-09/7 | 42120101XNL00061627 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292-09/7 | 42120101XNL00061628 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292-09/7 | 42120101XNL00151833 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292-09/7 | 42120101XNL00145003 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |