天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/198 | 42120101XNL00061670 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/198 | 42120101XNL00061669 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/198 | 42120101XNL00189908 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |