天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/350 |
42120101XNL00131065 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面2列2层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/350 |
42120101XNL00061675 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面2列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/350 |
42120101XNL00061676 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面2列4层 |
I287.7/350 |
42120101XNL00189034 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/350 |
42120101XNL00131064 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排A面2列1层 |