淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/127 | 42120101XNL00086429 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/127 | 42120101XNL00186918 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/127 | 42120101XNL00086428 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/127 | 42120101XNL00155770 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |